Thực đơn
Tiếng Enets Chữ viếtTiếng Enets được viết bằng bảng chữ cái Kirin. Nó có những kí tự không có trong bảng chữ cái tiếng Nga gồm ԑ, ӈ, and ҫ.
А а | Б б | В в | Г г | Д д | Е е | Ё ё | Ԑ ԑ |
Ж ж | З з | И и | Й й | К к | Л л | М м | Н н |
Ӈ ӈ | О о | П п | Р р | С с | Ҫ ҫ | Т т | У у |
Ф ф | Х х | Ц ц | Ч ч | Ш ш | Щ щ | ъ | Ы ы |
ь | Э э | Ю ю | Я я |
Dạng viết của tiếng Enets hình thành vào thập niên 1980 và đã được dùng để in một số sách. Vào thập niên 1990 từng có một tờ báo tiếng Enets, Советский Таймыр (Soviet Taimyr).
Thực đơn
Tiếng Enets Chữ viếtLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Enets http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=e... http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=e... http://www.nganasanica.de/enets.html http://www.eki.ee/books/redbook/enets.shtml http://lepo.it.da.ut.ee/~flos/Enets_bibliography.h... http://dspace.ut.ee/handle/10062/17439?locale-attr... http://www.tooyoo.l.u-tokyo.ac.jp/Russia/bibl/Enet... http://glottolog.org/resource/languoid/id/enet1250 http://www.gks.ru/free_doc/new_site/perepis2010/cr...